danh từ “cultivation”
số ít cultivation, số nhiều cultivations hoặc không đếm được
- canh tác (quá trình chuẩn bị đất và trồng trọt trên đó)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The cultivation of rice is a major economic activity in the region.
- cày xới (hành động làm tơi hoặc lật đất để cải thiện điều kiện của nó hoặc loại bỏ cỏ dại)
Regular cultivation of the garden helps prevent weeds from taking over.
- canh tác (tình trạng đất đai được sử dụng để trồng trọt)
Only a small portion of the land is in cultivation, while the rest is forest.
- sự trau dồi
The cultivation of patience is important in learning a musical instrument.
- sự tinh tế (trong văn hóa và lối sống)
He is a man of cultivation, well-versed in literature and the arts.