Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “plunging”
dạng cơ bản plunging (more/most)
- (của đường viền cổ áo của một chiếc váy) rất trễ, để lộ nhiều phần ngực
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She wore a stunning red gown with a plunging neckline to the gala.