động từ “plunge”
nguyên thể plunge; anh ấy plunges; thì quá khứ plunged; quá khứ phân từ plunged; danh động từ plunging
- lao xuống
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The roller coaster plunged down the steep track, making everyone scream.
- đẩy xuống
The heavy rain plunged the car into the flooded street.
- lao vào
She decided to plunge into her new job without any hesitation.
- giảm mạnh
Temperatures plunged overnight, leaving the city covered in frost by morning.
- dốc xuống
The road plunged rapidly from the top of the hill.
- nhảy xuống nước
She took a deep breath and plunged into the icy lake.
- thông tắc
She had to plunge the sink to clear the clog.
danh từ “plunge”
số ít plunge, số nhiều plunges hoặc không đếm được
- sự lao xuống
The bird took a sudden plunge from the tree branch to catch its prey.
- sự giảm mạnh
The company's stock took a plunge after the disappointing earnings report.
- sự lao vào
She took a plunge into learning French, signing up for classes and buying textbooks.
- sự nhảy xuống nước
He took a deep breath and made a plunge into the river.