tính từ “bad”
bad, so sánh hơn worse, so sánh nhất worst
- kém chất lượng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The competitor's language-learning app is really bad.
- không phù hợp
Wearing pajamas to a job interview is in bad taste.
- có hại cho sức khỏe
Eating too much sugar is bad for your health.
- cảm thấy không khỏe
After eating that expired yogurt, she looked really bad and had to lie down.
- cư xử không đúng mực (trẻ con hư)
Tommy was being bad by drawing on the walls instead of his coloring book.
- căng thẳng, khó chịu
Getting lost in a foreign city can be a really bad situation, especially without a phone.
- đạo đức xấu, ác
The villain in the story was very bad, stealing from everyone in the village.
- hỏng, không hoạt động đúng cách
The fridge is making a strange noise; I think the motor is bad.
- đã bị thối, không ăn được
The milk smelled sour, so I checked the date and realized it had gone bad.
- có mùi hôi
After eating garlic, he was self-conscious about his bad breath during the meeting.
- không có kỹ năng (thiếu kỹ năng ở lĩnh vực nào đó)
Despite practicing for weeks, she was still bad at playing the violin.
- nghiêm trọng
We are in a bad need of new financing.
phó từ “bad”
- rất, cực kỳ (dùng để nhấn mạnh)