·

benefits (EN)
danh từ

danh từ “benefits”

benefits, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
  1. phúc lợi
    The company offers great benefits to its employees, including paid vacations and health insurance.
  2. trợ cấp (từ chính phủ)
    After losing his job, he's now living on benefits.