danh từ “benefits”
benefits, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- phúc lợi
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The company offers great benefits to its employees, including paid vacations and health insurance.
- trợ cấp (từ chính phủ)
After losing his job, he's now living on benefits.