đại từ “something”
- cái gì đó
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
I feel something tickling my neck; it might be a strand of hair.
- người/cái gì đó nổi bật
That cake you made is really something; it's the best I've ever tasted!
danh từ “something”
something, chỉ có số ít
- điều gì đó đặc biệt (về một người)
Even though he's not traditionally handsome, he has that something that makes him incredibly attractive.