·

thought (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
think (động từ)

danh từ “thought”

số ít thought, số nhiều thoughts hoặc không đếm được
  1. ý nghĩ
    As she closed her eyes, a vivid thought of her childhood home filled her mind.
  2. quá trình suy nghĩ
    The complexity of human thought never ceases to amaze scientists and philosophers alike.
  3. tư tưởng (của một nhóm người)
    The Renaissance period was characterized by a revolutionary thought that emphasized humanism and individualism.
  4. sự suy ngẫm
    He put a lot of thought into his decision to move abroad for work, weighing all the pros and cons.