Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “thought”
số ít thought, số nhiều thoughts hoặc không đếm được
- ý nghĩ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
As she closed her eyes, a vivid thought of her childhood home filled her mind.
- quá trình suy nghĩ
The complexity of human thought never ceases to amaze scientists and philosophers alike.
- tư tưởng (của một nhóm người)
The Renaissance period was characterized by a revolutionary thought that emphasized humanism and individualism.
- sự suy ngẫm
He put a lot of thought into his decision to move abroad for work, weighing all the pros and cons.