danh từ “allegation”
số ít allegation, số nhiều allegations
- cáo buộc
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The employee made an allegation that her boss was stealing money from the company.
- lời cáo buộc (không có bằng chứng)
The politician denied the allegations of corruption, saying there was no evidence to support them.