tính từ “symmetrical”
dạng cơ bản symmetrical (more/most)
- đối xứng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The butterfly's wings are beautifully symmetrical.
- đối xứng (trong toán học, không thay đổi khi có những biến đổi nhất định; không thay đổi dưới các phép biến đổi)
A square is symmetrical with respect to rotations of 90 degrees.