Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “tuning”
số ít tuning, số nhiều tunings
- cài đặt âm vị
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Before the concert, the piano was checked to ensure its tuning matched the orchestra's standard of A = 440 Hz.
- bố trí âm vị dây
She preferred the open G tuning for her banjo because it made playing chords easier.
- quá trình điều chỉnh (để đạt hiệu suất tốt nhất)
After hours of careful tuning, the race car's engine roared to life with maximum efficiency.