Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “closing”
số ít closing, số nhiều closings hoặc không đếm được
- việc đóng cửa vĩnh viễn (như đóng cửa nhà máy, bệnh viện, trường học)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The closing of the old factory led to a rise in unemployment in the town.
tính từ “closing”
dạng cơ bản closing, không phân cấp
- liên quan đến phần cuối cùng (của một chuỗi sự kiện)
The closing scene of the movie was both powerful and emotional.