tính từ “golden”
dạng cơ bản golden (more/most)
- bằng vàng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
He gave her a golden necklace for her birthday.
- màu vàng óng
The fields were bathed in a golden light as the sun began to set.
- hoàng kim
The 1990s were a golden age for the tech industry, with many groundbreaking innovations.
- quý giá
Landing that job was a golden moment in her career.
- kỷ niệm vàng
They are planning a big party for their golden anniversary next month.
- tuổi vàng (tuổi già)
The couple spent their golden years traveling the world and enjoying their hobbies.
- tuyệt vời
Once you submit the final report, you're golden and can relax for the weekend.
danh từ “golden”
số ít golden, số nhiều goldens
- chó golden retriever
My neighbor has two playful goldens.