Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “revealing”
dạng cơ bản revealing (more/most)
- tiết lộ nhiều thông tin hữu ích
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The documentary was quite revealing, shedding light on issues that were previously unknown to the public.
- hở hang (đối với quần áo)
She chose not to wear the revealing dress to the family dinner, opting for something more conservative.