danh từ “sous-chef”
số ít sous-chef, số nhiều sous-chefs
- bếp phó (đầu bếp là người đứng thứ hai trong một nhà bếp, dưới quyền bếp trưởng)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
During the busy dinner service, the sous-chef coordinated the staff to ensure that every dish was prepared perfectly.