·

simple (EN)
tính từ

tính từ “simple”

simple, so sánh hơn simpler, so sánh nhất simplest
  1. đơn giản
    The instructions for the game are simple; even a child can understand them.
  2. mộc mạc (hoặc cơ bản, không có tính năng thêm)
    She wore a simple black dress with no jewelry for the interview.
  3. chính xác (để nhấn mạnh tính chất đơn thuần của sự vật/sự việc)
    It's a simple case of mistaken identity, nothing more.
  4. giản dị (về địa vị xã hội)
    He was a simple farmer, content with his life in the countryside.
  5. đơn (dùng cho thì của động từ không có trợ động từ)
    In English, "he walks" is an example of the simple present tense.