Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “secured”
dạng cơ bản secured (more/most)
- được bảo vệ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The secured facility requires special clearance for entry.
- được bảo đảm (bằng tài sản thế chấp)
They approved a secured loan using his property as collateral.