danh từ “expression”
số ít expression, số nhiều expressions hoặc không đếm được
- cụm từ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The expression "break the ice" means to start a conversation in a social setting.
- nét mặt
His joyful expression made everyone around him smile.
- sự thể hiện
She found painting to be a great form of expression for her emotions.
- diễn cảm (trong âm nhạc)
The violinist played with such expression that the audience was moved to tears.
- biểu thức
The expression "2a + 3b" can be simplified if we know the values of 'a' and 'b'.
- biểu thức (trong lập trình)
In the code, the expression "x > y" compares two numbers.
- biểu hiện (sinh học: quá trình mà một gen tạo ra sản phẩm của nó và thực hiện chức năng của nó)
Researchers examined the expression of the gene responsible for eye color.