danh từ “widget”
số ít widget, số nhiều widgets
- tiện ích
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
I added a weather widget to my phone's home screen to quickly check the forecast.
- sản phẩm giả định
In our business class, we had to calculate the ROI of a widget.
- thiết bị nhỏ
I found this little widget in the drawer, but I have no idea what it's for.
- dao cạo sơn (dùng để cạo sơn từ bề mặt nhẵn)
After renovating the windows, he used a widget to scrape off the excess paint that had dried on the glass.