tính từ “secure”
dạng cơ bản secure (more/most)
- an toàn
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The house felt secure with its strong locks and alarm system.
- được bảo vệ (khỏi bị trộm)
The jewelry was kept in a secure vault, so no one could steal it.
- bảo mật
The company uses secure communication channels to ensure that sensitive information remains confidential.
- ổn định (về tài chính)
She felt relieved knowing her savings were in a secure investment.
- chắc chắn
She felt secure of her decision to move to the new city.
- đảm bảo
With her excellent grades, a spot at her dream college seemed secure.
động từ “secure”
nguyên thể secure; anh ấy secures; thì quá khứ secured; quá khứ phân từ secured; danh động từ securing
- bảo vệ
The parents secured the playground gate to keep the children safe.
- đảm bảo (đạt được)
She worked hard to secure a spot on the team.
- cố định
He secured the tent to the ground with strong stakes.
- khóa chặt
The guards secured the prisoner in his cell to prevent any chance of escape.