danh từ “farmstead”
số ít farmstead, số nhiều farmsteads
- các công trình của một trang trại, bao gồm nhà ở và chuồng trại
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The family had to rebuild the farmstead after the storm damaged the buildings.