động từ “conduct”
nguyên thể conduct; anh ấy conducts; thì quá khứ conducted; quá khứ phân từ conducted; danh động từ conducting
- tiến hành
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The researchers conducted several experiments to test their hypothesis.
- chỉ đạo
The CEO conducted a meeting with all the department heads to discuss the new strategy.
- cư xử
Despite the pressure, he conducted himself calmly throughout the interview.
- (physics) cho phép nhiệt hoặc điện đi qua
Metal wires are used because they conduct electricity very efficiently.
- chỉ huy (dàn nhạc)
She conducted the orchestra at the famous concert hall.
danh từ “conduct”
số ít conduct, không đếm được
- hành vi
The student's conduct in class was commendable, earning praise from the teacher.
- cách thức tổ chức
The committee reviewed the conduct of the election to ensure fairness.
- cốt truyện
Critics praised the novel's conduct for its intricate and surprising twists.