·

explore (EN)
động từ

động từ “explore”

nguyên thể explore; anh ấy explores; thì quá khứ explored; quá khứ phân từ explored; danh động từ exploring
  1. khám phá
    The children spent the afternoon exploring the forest behind their house.
  2. nghiên cứu
    Scientists are exploring the effects of the new drug on patients.
  3. xem xét kỹ lưỡng
    The scientists explored the new data to find any hidden patterns.
  4. thăm dò
    Scientists explored the forest to find new plant species.
  5. thử nghiệm
    The scientist decided to explore different methods to solve the problem.
  6. sờ soạng (để tìm hiểu)
    He explored the rough surface of the rock with his fingers.
  7. thăm khám (bằng dụng cụ y tế)
    The doctor needed to explore the patient's abdomen to find the cause of the pain.