·

placing (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
place (động từ)

danh từ “placing”

số ít placing, số nhiều placings hoặc không đếm được
  1. vị trí xếp hạng
    After the marathon, Sarah was thrilled with her third-place finish, marking her best placing in any race so far.