Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “placing”
số ít placing, số nhiều placings hoặc không đếm được
- vị trí xếp hạng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After the marathon, Sarah was thrilled with her third-place finish, marking her best placing in any race so far.