·

unsure (EN)
tính từ

tính từ “unsure”

dạng cơ bản unsure (more/most)
  1. không chắc chắn
    She was unsure about the answer to the math problem.
  2. không vững chắc (về vật lý hoặc tình trạng an toàn)
    The bridge felt unsure beneath their feet, swaying with every step they took.