danh từ “crisis”
số ít crisis, số nhiều crises
- khủng hoảng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The company faced a financial crisis and had to decide whether to lay off employees or declare bankruptcy.
- cơn nguy kịch
The doctor explained that the patient's fever breaking was a sign of the crisis.
- đỉnh điểm khủng hoảng
The doctor said the illness had finally passed its crisis.
- khủng hoảng tâm lý
After losing his job, John went through a personal crisis and needed support from his friends.