Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “worried”
dạng cơ bản worried (more/most)
- lo lắng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Tom is worried he might fail the test because he didn't have enough time to study.