danh từ “signature”
số ít signature, số nhiều signatures
- chữ ký
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Please sign here with your full signature to complete the form.
- dấu ấn
You can hear the band's signature in the song that's playing right now.
- ký hiệu (trong âm nhạc)
The time signature tells musicians how many beats are in each measure.
- chữ ký (trong email hoặc bài đăng)
His forum signature includes a quote from his favorite book.
- chữ ký (trong máy tính)
The antivirus software updates its signatures daily.
- chữ ký số
Digital signatures are important for secure online transactions.
- tay sách
The printer arranged the pages into signatures before binding.
tính từ “signature”
dạng cơ bản signature, không phân cấp
- đặc trưng
The chef's signature dish is roasted duck with orange sauce.