tính từ “particular”
dạng cơ bản particular (more/most)
- cụ thể
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She had a particular flavor of ice cream in mind, but the shop was out of stock.
- đặc trưng
She has a particular way of smiling that lights up the room.
- đặc biệt (được sử dụng trong câu phủ định)
She had no particular preference for any flavor of ice cream; she loved them all equally.
- kỹ tính
She is very particular about her coffee; it must be made with exactly the right amount of milk and sugar.
- một phần, hạn chế về phạm vi
She inherited a particular portion of the land, not the entire estate.