danh từ “party”
số ít party, số nhiều parties
- bữa tiệc
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
We had a great time at Sarah's party last night, with music, dancing, and lots of laughter.
- buổi giới thiệu sản phẩm
Sarah invited her friends over for a Tupperware party to show them the latest kitchen storage solutions.
- bên (trong vụ kiện)
In the lawsuit, each party must present their evidence to the judge.
- bên (trong hợp đồng)
The contract was signed by both parties, ensuring that each side agreed to the terms.
- bên liên quan (thường tiêu cực)
She refused to be a party to their dishonest scheme.
- đảng
The new party promised to focus on healthcare and education reforms.
- đội quân
The rescue party set out at dawn to find the missing soldiers.
- nhóm (trong trò chơi)
Our party ventured into the dark forest to find the hidden treasure.
động từ “party”
nguyên thể party; anh ấy parties; thì quá khứ partied; quá khứ phân từ partied; danh động từ partying
- ăn chơi
They partied all night to celebrate their graduation.