Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “loved”
dạng cơ bản loved (more/most)
- được yêu thương
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The loved puppy wagged its tail excitedly whenever its owner walked through the door.