danh từ “master”
số ít master, số nhiều masters hoặc không đếm được
- cao thủ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Beethoven was a master at composing symphonies.
- chủ nhân
The dog obeyed as soon as its master called its name.
- chủ nô (chủ của nô lệ)
The slave had to endure harsh treatment from his master.
- thuyền trưởng
The master of the vessel navigated through the storm with great skill.
- ông chủ (người thuê và chỉ đạo công nhân)
The carpenter's master was known for his fine craftsmanship.
- thợ chính (người có tay nghề cao dạy nghề cho học viên)
After years of experience, the electrician became a master and started training apprentices.
- bằng thạc sĩ
After completing her bachelor's, she pursued a master in environmental science.
- người có bằng thạc sĩ
As a master in architecture, she was sought after for her expertise in sustainable design.
- bản gốc
The studio requested the master tape to produce more copies of the album.
- thiết bị chủ (thiết bị điều khiển các thiết bị khác)
The master server manages all the data transactions in the network.
- tàu có số lượng cột buồm nhất định (tàu ba cột buồm, tàu bốn cột buồm, v.v.)
The old painting depicted a three-master sailing across the ocean.
tính từ “master”
dạng cơ bản master, không phân cấp
- tài ba (có kỹ năng hoặc thành thạo)
Her master stroke in the final set won her the tennis championship.
- chủ yếu
The master bedroom in the house was twice the size of the other bedrooms.
- bản đầu tiên (bản gốc)
The publisher kept the master edition of the novel in a secure vault.
động từ “master”
nguyên thể master; anh ấy masters; thì quá khứ mastered; quá khứ phân từ mastered; danh động từ mastering
- thành thạo
He spent countless hours practicing chess to master the game.
- kiểm soát
The young horse was difficult to train, but the trainer was determined to master it.
- làm bản gốc
The sound engineer worked late into the night to master the live concert recording.
- hoàn thành bằng thạc sĩ
After completing her undergraduate studies, she decided to master in educational leadership.