menu
Đăng nhập
·
Đăng ký
Ngôn ngữ
English
|
español
français
|
Deutsch
русский
|
中文
português
|
العربية
italiano
|
日本語
Türkçe
|
B. Indonesia
Nederlands
|
polski
svenska
|
한국어
हिन्दी
|
українська
čeština
|
română
...thêm nữa
Afrikaans
|
azərb.
B. Melayu
|
বাংলা
भोजपुरी
|
bosanski
български
|
català
Cebuano
|
dansk
eesti
|
Ελληνικά
Esperanto
|
فارسی
ગુજરાતી
|
հայերեն
hrvatski
|
íslenska
עברית
|
Jawa
ಕನ್ನಡ
|
ქართული
Kiswahili
|
кыргызча
latviešu
|
lietuvių
Lëtzebuerg.
|
magyar
македон.
|
മലയാളം
मराठी
|
မြန်မာဘာသာ
नेपाली
|
norsk
ଓଡ଼ିଆ
|
oʻzbekcha
ਪੰਜਾਬੀ
|
қазақша
shqip
|
සිංහල
slovenčina
|
slovenšč.
српски
|
suomi
Tagalog
|
தமிழ்
తెలుగు
|
ไทย
Tiếng Việt
|
тоҷикӣ
Türkmençe
|
اردو
Trang chủ
Phiếu quà tặng
Các khóa học
Bài viết
Bản đồ
Tất cả các bài viết
Từ điển
Diễn đàn
Thư viện PDF
Đăng nhập
Đăng ký
Hướng dẫn
Ứng dụng
Từ vựng
Bài viết
Từ điển
Diễn đàn
Liên hệ
Về tôi
floor plan
(EN)
cụm từ
cụm từ “floor plan”
mặt bằng
Đăng ký
để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The architect walked us through the
floor
plan
of the new house, explaining how each room connected to the others.
(trong thiết kế nội thất)
một bản vẽ cho thấy cách sắp xếp đồ nội thất hoặc thiết bị trong một phòng hoặc tòa nhà
The interior designer presented a detailed
floor
plan
to help us visualize how the new furniture would fit into our living room.
(sử dụng trong điện tử)
sơ đồ hiển thị vị trí các bộ phận khác nhau của một mạch trên một con chip
The engineer spent hours modifying the
floor
plan
of the microchip to optimize its performance and reduce power consumption.
emphasize
4
maintain
4
fact
7
n