danh từ “intelligence”
số ít intelligence, không đếm được
- khả năng học hỏi, hiểu biết và sử dụng kiến thức và thông tin
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The detective's high intelligence allowed him to solve complex cases that baffled others.
- thông tin mật về kẻ thù hoặc hoạt động thù địch
The spy agency gathered intelligence on the enemy's missile program, helping to prevent a potential attack.
- cơ quan tình báo (của chính phủ hoặc quân đội) thu thập thông tin mật về kẻ thù hoặc hoạt động thù địch
The intelligence intercepted communications that helped prevent a potential attack.