·

emerge (EN)
động từ

động từ “emerge”

nguyên thể emerge; anh ấy emerges; thì quá khứ emerged; quá khứ phân từ emerged; danh động từ emerging
  1. xuất hiện
    The sun emerged from behind the clouds, brightening the whole sky.
  2. vượt qua (khó khăn)
    After months of hard work, she emerged successful from the challenging project.
  3. nổi lên
    The dolphin emerged from the ocean, splashing water everywhere.
  4. lộ ra
    After hours of questioning, the details of the plan finally emerged.