Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “sighting”
số ít sighting, số nhiều sightings
- sự trông thấy (đặc biệt là khi hiếm hoặc khó thấy)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
There have been several sightings of the rare comet this week.
- việc ngắm bắn (trong quân sự)
Proper sighting of the artillery is essential for accurate targeting.