·

scarlet (EN)
tính từ, danh từ

tính từ “scarlet”

dạng cơ bản scarlet (more/most)
  1. đỏ tươi
    She wore a scarlet dress to the party.
  2. tội lỗi (liên quan đến sự vô đạo đức)
    The novel tells the story of a scarlet woman seeking redemption.

danh từ “scarlet”

số ít scarlet, không đếm được
  1. màu đỏ tươi
    The artist mixed pigments to get the perfect scarlet for the sunset.
  2. vải đỏ tươi
    She dressed in fine scarlet for the royal ball.