danh từ “dip”
số ít dip, số nhiều dips hoặc không đếm được
- sự giảm tạm thời
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Sales figures showed a dip in the second quarter but quickly recovered.
- chỗ trũng
The car bounced slightly as it went over the dip in the driveway.
- lần bơi ngắn
We took a refreshing dip in the lake after our hike.
- cái nhìn lướt qua
She took a quick dip into the book before deciding to buy it.
- động tác nhúng lên xuống
She made a small dip with her hand to wave goodbye.
- bài tập xà kép
John did ten dips on the parallel bars to strengthen his arms and chest.
- động tác nhảy (nghiêng người bạn nhảy ra sau)
During the final note of the song, the dancers performed a dip, looking into each other's eyes.
- nước chấm
She served fresh vegetables with a creamy ranch dip.
- dung dịch diệt côn trùng (cho động vật)
The farmer prepared the dip to rid the sheep of ticks and fleas.
động từ “dip”
nguyên thể dip; anh ấy dips; thì quá khứ dipped; quá khứ phân từ dipped; danh động từ dipping
- nhúng
She dipped the cookie into the milk.
- hạ xuống
The bird dipped suddenly in the sky.
- làm hạ xuống
The bird dipped its beak to catch the insect.
- giảm nhẹ
The temperature dipped below zero last night.
- hạ đèn pha
When driving at night, remember to dip your headlights when another car approaches.
- hạ cờ
During the ceremony, the officer dipped the flag to honor the visiting dignitaries.
- nhúng động vật vào dung dịch hóa chất
The rancher dipped the sheep to protect them from parasites.
- thực hiện động tác nhảy (nghiêng người bạn nhảy ra sau rồi nâng lên)
During the tango, he gracefully dipped his partner, making the audience gasp in awe.