Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “hiring”
số ít hiring, số nhiều hirings hoặc không đếm được
- tuyển dụng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The company announced a new round of hiring to fill several open positions.