danh từ “figure”
số ít figure, số nhiều figures
- hình vẽ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The teacher drew a figure on the board to explain the water cycle.
- con số cụ thể
The company announced that their yearly profits reached a figure of over 2 million dollars.
- chữ số
Please enter the figures 2, 4, and 6 into the calculator.
- người (với tính chất được mô tả bởi tính từ đi trước)
She quickly became a prominent figure in the world of fashion design.
- bóng dáng
In the dim light, she could barely make out the figure of someone standing at the end of the hallway.
- nhân vật (trong nghệ thuật hoặc câu chuyện)
In the story, the main figure was a brave dog that saved the village.
- dáng vóc
The tailor took measurements to ensure the suit would complement his athletic figure.
- giai điệu (trong âm nhạc)
The piano piece was memorable for its haunting figures that lingered long after the performance ended.
- động tác trượt băng
During the competition, the young ice dancer impressed the judges with her intricate figures.
động từ “figure”
nguyên thể figure; anh ấy figures; thì quá khứ figured; quá khứ phân từ figured; danh động từ figuring
- hiểu ra
She couldn't figure why her friend was suddenly avoiding her.
- đóng vai trò quan trọng
In the final decision, the customer's feedback figured prominently, influencing the product's redesign.
- biểu diễn bằng hình vẽ
The children's book artist figured the magical forest with vibrant colors and whimsical creatures.
- tính toán
They figured the cost of the project at around $2 million.
- chỉ bằng số (trong âm nhạc)
The composer figured the bass line meticulously to ensure the harmony was clear to the performers.