danh từ “chart”
số ít chart, số nhiều charts hoặc không đếm được
- bản đồ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
We used a nautical chart to navigate through the unfamiliar waters.
- biểu đồ (dạng cột và hàng)
The teacher displayed a chart on the board showing the students' grades for the semester.
- sơ đồ
The teacher used a colorful chart to explain the water cycle to the students.
- hồ sơ bệnh án
The nurse updated the patient's chart with the latest test results.
- bảng xếp hạng
Her new single quickly climbed the music charts, reaching number one in just a week.
- văn bản chính thức (cấp quyền)
The king granted the village a chart allowing them self-governance.
động từ “chart”
nguyên thể chart; anh ấy charts; thì quá khứ charted; quá khứ phân từ charted; danh động từ charting
- vẽ bản đồ
The team charted the newly discovered cave system for future explorers.
- lập kế hoạch
Before the road trip, they charted a path that would allow them to visit all the landmarks on their list.
- ghi chép chi tiết
The scientist charted the temperature changes over the month to analyze the climate pattern.
- được xếp hạng trong bảng xếp hạng âm nhạc
Their latest single charted at number one on the Billboard Hot 100.