·

buzz (EN)
danh từ, động từ

danh từ “buzz”

số ít buzz, số nhiều buzzes hoặc không đếm được
  1. tiếng vo ve
    The buzz of the bees was overwhelming when we stood next to the hive.
  2. tin đồn lan truyền
    The buzz around the office is that the company might be launching a new product next month.
  3. cảm giác nhẹ nhàng say
    After two glasses of wine, she enjoyed the gentle buzz that made her feel relaxed and happy.
  4. cảm giác phấn khích mạnh
    After her first sip of the energy drink, she felt an immediate buzz and was ready to tackle the day.

động từ “buzz”

nguyên thể buzz; anh ấy buzzes; thì quá khứ buzzed; quá khứ phân từ buzzed; danh động từ buzzing
  1. phát ra tiếng vo ve
    The room was quiet except for the clock that buzzed softly on the wall.
  2. tràn đầy sự hứng khởi hoặc hoạt động
    The office was buzzing with energy as everyone prepared for the big launch.
  3. mở cửa bằng cách bấm chuông (thường phát ra tiếng bíp)
    When you arrive at the apartment building, call me, and I'll buzz you in.