·

heavy-duty truck (EN)
cụm từ

cụm từ “heavy-duty truck”

  1. xe tải hạng nặng
    Due to the increased demand, the company purchased several heavy-duty trucks to deliver their products nationwide.
  2. xe bán tải hạng nặng (xe bán tải có khả năng kéo và chở tải trọng lớn hơn so với xe bán tải tiêu chuẩn)
    John bought a heavy-duty truck to tow his large boat to the lake every weekend.