Từ này cũng có thể là một dạng của:
X (chữ cái, số từ, danh từ riêng, danh từ, tính từ, ký hiệu) chữ cái “x”
- dạng chữ thường của chữ "X"
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The word "xenon" starts with the letter "x".
liên từ “x”
- được sử dụng để chỉ sự hợp tác giữa các nghệ sĩ trong âm nhạc
The new hit single features Billie Eilish x Khalid.
ký hiệu “x”
- một ký hiệu cho một ẩn số trong toán học
If 3x = 9, then x equals 3.
- trong hệ tọa độ Descartes, nó đại diện cho hướng ngang
The axis in the chart are labelled x and y.
- một cách khác để viết ký hiệu nhân ×
The screen resolution is 1920x1080.
- một đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu của ổ đĩa CD, nơi một "x" tương đương với 150 KiB mỗi giây
My old CD drive has a maximum speed of 24x, which means it can read data at a rate of 3,600 KiB per second.
- một đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu của ổ đĩa DVD, nơi một "x" tương đương với 1,32 MiB mỗi giây
My new DVD drive has a speed of 16x, meaning it can transfer data at a rate of approximately 21.12 MiB per second.