·

island (EN)
danh từ

danh từ “island”

số ít island, số nhiều islands
  1. đảo
    They spent their vacation on a tropical island with white sandy beaches.
  2. hòn đảo (tách biệt)
    The park is an island of peace in the busy city.
  3. đảo giao thông (khu vực nâng cao trên đường giúp người đi bộ qua đường an toàn hoặc phân chia làn xe)
    Wait on the traffic island before crossing the next lane.
  4. bàn đảo
    They installed a large island in the kitchen for extra workspace.
  5. đảo chỉ huy
    From the island, the captain commanded the ship.