Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “resulting”
dạng cơ bản resulting, không phân cấp
- phát sinh
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After the coup d'état, the resulting political turmoil caused many people to flee.