·

bay window (EN)
cụm từ

cụm từ “bay window”

  1. cửa sổ lồi (trong kiến trúc, một cửa sổ nhô ra khỏi tường của một tòa nhà, tạo thành một vịnh nhỏ bên trong)
    The living room felt more spacious due to the bay window that overlooked the park.