danh từ “confidentiality”
số ít confidentiality, số nhiều confidentialities hoặc không đếm được
- tính bảo mật
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Doctors are required to maintain patient confidentiality at all times.
- điều bí mật (thông tin bí mật)
During their meeting, they shared several confidentialities that could not be disclosed to others.