·

variance analysis (EN)
cụm từ

cụm từ “variance analysis”

  1. phân tích phương sai (trong tài chính, quá trình so sánh kết quả dự kiến với kết quả thực tế để xác định sự khác biệt và hiểu lý do đằng sau chúng)
    To control expenses, the financial analyst performed a variance analysis on the quarterly budget.
  2. phân tích phương sai (trong thống kê, việc kiểm tra sự biến đổi trong một tập dữ liệu để hiểu sự phân tán và phân bố của dữ liệu)
    By conducting a variance analysis, the researcher gained insights into the fluctuations in the experimental measurements.