·

40, forty (EN)
số từ, danh từ

số từ “40”

40, forty
  1. bốn mươi
    She invited 40 guests to her birthday party.

danh từ “40”

số ít 40, forty, số nhiều 40s, forties
  1. chai bia 40 ounce (chai bia lớn chứa 40 ounce dung dịch, thường được dùng trong ngữ cảnh lóng ở Mỹ)
    He grabbed a 40 from the fridge, ready to kick back with his friends.