danh từ “vine”
số ít vine, số nhiều vines
- cây nho
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The vine wrapped around the old fence, heavy with clusters of ripe grapes.
- cây leo (cây mọc bò hoặc leo)
The morning glory vine climbed up the fence, covering it with beautiful purple flowers.